--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ma dút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ma dút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma dút
+ noun
diesel oil
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
ma dút
:
diesel oil
+
predict
:
nói trước; đoán trước, dự đoán
+
profitable
:
có lợi, có íchprofitable advic lời khuyên có ích
+
sắm sanh
:
Go shopping, shop
+
ngoặc tay
:
Link forefingers (in sign of a contract agreed upon)Ngoặc tay thi đua làm xong việc trước thời hạnTo link forefingers and emulate one another in completing one's work before schedule